70. She is looking forward _____ a chance to travel a lot in a foreign country. * 1 điểm A. having B. to have C. to having D. have
2 câu trả lời
`=>` Đáp án: C
`-` Cấu trúc: looking forward + to V-ing/N = háo hức/mong chờ về điều gì đó
$*$ Đáp án:
`70`. `√` Chọn C. To having
$*$ Giải thích các bước:
`⇒` Looking forward to `+` V`-`ing`/`N `→` Mong chờ vào một việc gì đó sẽ xảy ra.
`⇒` Tạm dịch: Cô rất mong có cơ hội được đi du lịch ở nhiều nước ngoài.