69.On Friday, I (have)__________English. 70. At the moment, I (eat)__________an orange and My sisters (play)_________tennis. 71._______her bag (be)?No,they(not be)______________. 72.What time___________your brother (get)___________up? 73.Every morning , we (have)__________breakfast at 7.00 a.m. 74.What time _________you (start)___________your class last year? 75.Now ,Mr.Long (draw ) ____________________his house. 76.Usually,I (have)_________________lunch at 12.00. _______________you (have) ___________lunch at 11.00? 77.He can (swim)___________but I can’ t

2 câu trả lời

` 69 ` : have

` - ` Diễn tả về ` 1 ` hành động . sự việc mà ai đó thường hay làm mỗi ngày , mỗi tháng , ... thì chia thì hiện tại đơn :

` ( + ) ` : S + Vs/es

` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu

` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?

` - ` Chủ ngữ là I thì + V nguyên mẫu

` 70` : am eating - are playing

` - ` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn :

` - ` S + is / am / are + ( not ) + V-ing

`- ` Dấu hiệu nhận biết : at the moment

` 71 ` : Is - aren't

` - ` Cấu trúc thì hiện tại đơn với tobe

` ( + ) ` : S + is / am / are + ....

` ( - ) ` : S + is / am / are + not + ...

` ( ? ) ` : Is / am /are + S + .... ?

` 72 ` : does - get 

` - ` Diễn tả về ` 1 ` hành động . sự việc mà ai đó thường hay làm mỗi ngày , mỗi tháng , ... thì chia thì hiện tại đơn :

` ( + ) ` : S + Vs/es

` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu

` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?

` 73 ` : have

Ta chia thì hiện tại đơn :

` ( + ) ` : S + Vs/es

` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu

` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?

` - ` Dấu hiệu nhận biết : every morning

` 74 ` : did - start 

` - ` Ta chia thì quá khứ đơn với động từ thường :

` ( + ) ` : S + V-ed / V2

` ( - ) ` : S + didn't + V nguyên mẫu

` ( ? ) ` : Did + S + V nguyên mẫu ?

` - ` Dấu hiệu nhận biết : last year

` 75 `: is drawing

` - ` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn :

` - ` S + is / am / are + ( not ) + V-ing

`- ` Dấu hiệu nhận biết : now

` 76  : have

Ta chia thì hiện tại đơn :

` ( + ) ` : S + Vs/es

` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu

` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?

` - ` Dấu hiệu nhận biết : usually

` 76b ` : Do - have

` - ` Diễn tả về ` 1 ` hành động . sự việc mà ai đó thường hay làm mỗi ngày , mỗi tháng , ... thì chia thì hiện tại đơn :

` ( + ) ` : S + Vs/es

` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu

` ( ? ) ` : Do / Does + S + V nguyên mẫu ?

` 77 `: swim

` - ` S + can + V nguyên mẫu : AI đó có thể làm gù

69. have

⇒ cs on frriday nên là thì THĐ

70. am eating/are playing

⇒ cs At the moment nên là thfi THTD

71. is it/ aren't

⇒ thì HTĐ

72. is/get

⇒ là thfi HTĐ

73. have

⇒ vì cs Every morning nên là thÌ htđ

74. were you start

⇒ cs last year nên là thì QKĐ

75. is drawing

⇒ vì cs now nên là thì HTTD

76. have/do

⇒ vì cs usually nên là thì HTĐ

77. swims

⇒ vì là nói cs thể lm j thì là thì HTĐ

    # đây nka. Cho ctlhn, 5 soa và tim nhé. Cảm ơn :3

                               ❤Chúc bn hok tốt❤

Câu hỏi trong lớp Xem thêm