59.My sister (get)________dressed and (brush)__________her teeth at 6.30 everyday. 60.How _______your children (go)_____________to school everyday? 61.We____________________(play) soccer in the yard now. 62.My father usually (go)__________to work by bike.Sometimes he(walk)_______. 63.Now I (eat)__________an apple and Hoa (listen)____________to music. 64.At the moment ,Nam and his friends (go)__________________shopping.

2 câu trả lời

`59` gets - brushes (Thì Hiện Tại Đơn - dấu hiệu : every day)

`60` do - go (Thì Hiện Tại Đơn - dấu hiệu : every day)

`61` are playing (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - dấu hiệu : now)

`62` goes - walks (Thì Hiện Tại Đơn - dấu hiệu : usually , sometimes)

`63` am eating - is listening (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - dấu hiệu : now)

`64` are going (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - dấu hiệu : at the moment) 

`@` Thì Hiện Tại Đơn : 

- Động từ tobe : 

+) S + is/am/are + ... 

-) S + is/am/are + not + ... 

?) Is/am/are + S + ... ? 

- Động từ thường : 

+) S + V(s/es) + O

-) S + don't/doesn't + V nguyên + O 

?) Do/does + S + V nguyên + O ? 

`@` Thì Hiện Tại Tiếp Diễn : 

+) S + is/am/are + V-ing + O 

-) S + is/am/are + not + V-ing + O 

?) Is/am/are + S + V-ing + O ? 

`@` Cách chia tobe : 

- I + am 

- He/she/it/danh từ số ít + is

- We/you/they/danh từ số nhiều + are 

` 59 ` : gets - brushes

` - ` Ta chia thì hiện tại đơn với động từ thường :

` ( + ) ` : S + Vs/es

` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu

` ( ? ) ` ; Do / Does + S + V nguyên mẫu ?

` - ` Dấu hiệu nhận biết : everyday

` 60 ` : do - go 

` - ` Ta chia thì hiện tại đơn với động từ thường :

` ( + ) ` : S + Vs/es

` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu

` ( ? ) ` ; Do / Does + S + V nguyên mẫu ?

` - ` Dấu hiệu nhận biết : everyday

` - ` Children là số nhiều nên trong câu nghi vấn ta dùng trợ động từ Do

` 61 ` : are playing

` - ` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn :

` - ` S + is / am / are + ( not ) + V-ing

` - ` Dấu hiệu nhận biết : now

` 62 ` : goes - walks

` - ` Ta chia thì hiện tại đơn với động từ thường :

` ( + ) ` : S + Vs/es

` ( - ) ` : S + don't / doesn't + V nguyên mẫu

` ( ? ) ` ; Do / Does + S + V nguyên mẫu ?

` - ` Dấu hiệu nhận biết : usually / sometimes

` 63 ` : am eating - is listening

` - ` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn :

` - ` S + is / am / are + ( not ) + V-ing

` - ` Dấu hiệu nhận biết : now

` 64 ` : are going

` - ` Ta chia thì hiện tại tiếp diễn :

` - ` S + is / am / are + ( not ) + V-ing

` - ` Dấu hiệu nhận biết : at the moment

Câu hỏi trong lớp Xem thêm