47. A. cupboards B. windows C. tourists D. posters 48. A. dishes B. vases C. plates D. fridges 49. A. toilets B. hotels C. laptops D. fireworks 50. A. televisions B. bookshelves C. wardrobes D. parents 28. A. thought B. without C. theatre D. tooth 29. A. food B. good C. took D. cooking 30. A. discuss B. success C. possess D. classroom 31. A. special B. spring C. she D. sugar 32. A. cheer B. child C. peach D. chorus 33. A. tradition B. condition C. celebration D. question 34. A. blossom B. discussion C. rooster D. compass 35. A. rice B. celebrate C. calendar D. smile 36. A. decorate B. market C. resolution D. celebrate 37. A. smile B. so C. spring D. noise 38. A. travel B. parent C. hand D. bad 39. A. love B. pagoda C. mother D. come 40. A. lucky B. shy C. why D. buy 41. A. big B. wish C. fish D. high 42. A. pagoda B. torch C. overseas D. sofa 43. A. temple B. messy C. decorate D. department 44. A. museum B. windsurfing C. surround D. diverse 45. A. thrilling B. then C. through D. thread 46. A. tables B. chopsticks C. pictures D. pillows
1 câu trả lời
Đáp án:
`28.` B. (phát âm /ð/ còn lại âm /θ/)
`29.` A. (phát âm /u:/ còn lại âm /u/)
`30.` C. (phát âm /z/ còn lại âm /s/)
`31.` B. (phát âm /s/ còn lại âm /ʃ/)
`32.` D. (phát âm /k/ còn lại âm /tʃ/)
`33.` D. (phát âm /ʃən/ còn lại âm /ʃn/)
`34.` B. (phát âm /ʃ/ còn lại âm /s/)
`35.` C. (phát âm /k/ còn lại âm /s/)
`36.` (chưa xác định đc)
`37.` D. (phát âm /z/ còn lại âm /s/)
`38.` B. (phát âm /ea/ còn lại âm /æ/)
`39.` B. (phát âm /ou/ còn lại âm /ʌ/)
`40.` A. (phát âm /i/ còn lại âm /ai/)
`41.` D. (phát âm /ai/ còn lại âm /i/)
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm