45 từ vựng chủ đề Your body and you có kèm ví dụ mỗi từ ạ!

1 câu trả lời

(*)The Body  Thân thể

1. Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt

Ex: She has an oval face. 

2. Mouth :/maʊθ/: Miệng

Ex: He has a thin mouth

3. Chin :/tʃɪn/: Cằm

Ex: He has a pointy chin

4. Neck :/nek/: Cổ

Ex: He has a long neck.

5. Shoulder :/ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai

Ex: She has a wide shoulders.

6. Arm :/ɑːm/: Cánh tay

Ex: She has a long arm.

7. Upper arm :/ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên

8. Elbow :/ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay

9. Forearm :/ˈfɔː.rɑːm/: Cẳng tay

10. Armpit :/ˈɑːm.pɪt/: Nách

11. Back :/bæk/: Lưng

12. Chest :/tʃest/: Ngực

13. Waist :/weɪst/: Thắt lưng/ eo

14. Abdomen :/ˈæb.də.mən/: Bụng

15. Buttocks :/'bʌtəks/: Mông

16. Hip :/hɪp/: Hông

17. Leg :/leg/: Phần chân

18. Thigh :/θaɪ/: Bắp đùi

19. Knee :/niː/: Đầu gối

20. Calf :/kɑːf/: Bắp chân

(*) The Hand – Tay

21. Wrist :/rɪst/: Cổ tay

22. Knuckle :/ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay

23. Fingernail :/ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay

24. Thumb :/θʌm/ - Ngón tay cái

25. Index finger :/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ

26. Middle finger :/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa

27. Ring finger :/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn

28. Little finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út

29. Palm :/pɑːm/: Lòng bàn tay

(*) The Head - Đầu:

30. Hair :/heəʳ/: Tóc

31. Part :/pɑːt/: Ngôi rẽ

32. Forehead :/ˈfɔːhed/: Trán

33. Sideburns :/ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài

34. Ear :/ɪəʳ/: Tai

35. Cheek :/tʃiːk/: Má

36. Nose :/nəʊz/: Mũi

37. Nostril :/ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi

38. Jaw :/dʒɔː/: Hàm, quai hàm

39. Beard :/bɪəd/: Râu

40. Mustache :/mʊˈstɑːʃ/: Ria mép

41. Tongue :/tʌŋ/: Lưỡi

42. Tooth :/tuːθ/: Răng

43. Lip :/lɪp/: Môi

(*) The Eye - Mắt:

44. Eyebrow :/ˈaɪ.braʊ/: Lông mày

45. Eyelid :/ˈaɪ.lɪd/: Mí mắt

46. Eyelashes :/ˈaɪ.læʃis/: Lông mi

47. Iris :/ˈaɪ.rɪs/: Mống mắt

48. Pupil :/ˈpjuː.pəl/: Con ngươi

Câu hỏi trong lớp Xem thêm