34. The stall (close) at four o'clock. .................................................. 35. John (have) lunch at school every day................................................... 36. Hoa and her aunt (go) to the market yesterday. ................................................. 37. Nam (like) durians and mangoes. .................................................. 38. My best friend (come) to see me next week. .................................................. 39. You (learn) English now?.................................................. 40. She (not live) in HaiPhong city last year................................................... 41. I ( meet ) ………….. her at the movie theater last night. 42. Two years ago, she ( teach ) …………………………. at a village school. 43. What ……………………… you (do) ………………….. yesterday morning? 44. We (not travel ) ……………………………… to Hue next month. 45. She never ( stay ) ………….. up late at night. 46. My mother ( plant ) ………. flowers in the garden at the moment. 47. Why ……………. you ( leave) …………….. the party early last night? 48. ……….. Minh ( go ) ………………… to the dentist tomorrow morning? 49. Michael ( play) ………………. the piano since he ( be ) ……………… three.
2 câu trả lời
`34`.closes
`\rightarrow` Thì HTĐ : S + V s / es / không s , es
`35`.has
`\rightarrow` Thì HTĐ : S + V s / es / không s , es
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : every
`36`.went
`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday
`37`.likes
`\rightarrow` Thì HTĐ : S + V s / es / không s , es
`38`.will come
`\rightarrow` Thì TLĐ : S + will + V
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : next
`39`.Are ... learning ?
`\rightarrow` Thì HTTD ( CNV ) : Be + S + V-ing ?
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : now
`40`.didn't live
`\rightarrow` Thì QKĐ ( CPĐ ) : S + didn't + V
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : last
`41`.met
`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : last
`42`.taught
`\rightarrow` Thì QKĐ : S + Ved / V2
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : ago
`43`.did ... do ?
`\rightarrow` Thì QKĐ ( CNV ) : Did + S + V ?
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : yesterday
`44`.won't travel
`\rightarrow` Thì TLĐ ( CPĐ ) : S + won't + V
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : next
`45`.stays
`\rightarrow` Thì HTĐ : S + V s / es / không s , es
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : never
`46`.is planting
`\rightarrow` Thì HTTD : S + be + V-ing
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : at the moment
`47`.did ... leave ?
`\rightarrow` Thì QKĐ ( CNV ) : Did + S + V ?
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : last
`48`.Will ... go ?
`\rightarrow` Thì TLĐ ( CNV ) : Will + S + V ?
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : tomorrow
`49`.has played / was
`\rightarrow` Thì HTHT : S + have / has + V3 / PII
`\rightarrow` Đặc điểm nhận dạng : since
`\text{@ TheFox}`
Đáp án:
`34.` closes
`35.` has
`-` Dấu hiệu nhận biết thì HTĐ "every day"
`36.` went
`-` Dấu hiệu nhận biết thì QKĐ "yesterday"
`37.` likes
`38.` will come
`-` Dấu hiệu nhận biết thì TLĐ "next week"
`39.` are /learning
`-` Dấu hiệu nhận biết thì HTTD "now"
`40.` didn't live
`41.` met
`-` Dấu hiệu nhận biết thì QKĐ "last night"
`42.` taught
`-` Dấu hiệu nhận biết thì QKĐ "2 years ago"
`43.` did you do
`-` Dấu hiệu nhận biết thì QKĐ "yesterday"
`44.` won't travel
`-` Dấu hiệu nhận biết thì TLĐ "next month"
`45.` stayed
`-` Dấu hiệu nhận biết thì HTĐ "never"
`46.` is planting
`-` Dấu hiệu nhận biết thì HTTD "at the moment"
`47.` did you leave
`-` Dấu hiệu nhận biết thì QKĐ "last night"
`48.` Will / go
`-` Dấu hiệu nhận biết thì TLĐ "tomorrow morning"
`49.` have played/ has been
`-` Dấu hiệu nhận biết thì HTHT "since"
`-` Cấu trúc:
`+` Thì HTĐ: S + V(s/es)
`+` Thì Quá khứ đơn: S + Ved/V2..
`+` Thì HT hoàn thành: S + have/has + PII
`+` Thì HT tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing
`+` Thì TLĐ: S + will (not) + V(động từ nguyên mẫu)