3. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
- Trong câu xuất hiện những từ: ...............................................................................................................
- so sánh ' since' và ' for '
Since:................................... For:................................
2 câu trả lời
- Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành:
+ just = recently = lately: gần đây, vừa mới
+ already: rồi
+ before: trước đây
+ ever: đã từng
+ never: chưa từng, không bao giờ
+ yet: chưa
+ for + khoảng thời gian: trong khoảng
+ since + mốc thời gian: từ khi
+ so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
+ in/for/during/over + the past/last + thời gian: trong …. qua
- So sánh "since" và "for": "since (+ mốc thời gian)" là chỉ thời gian bắt đầu của một hành động, chỉ một mốc thời gian. "for (+ khoảng thời gian)" là chỉ khoảng thời gian hành động ấy xảy ra.
- Chúc cậu học tốt.
- Trong câu xuất hiện những từ:
Already: rồi (đã… rồi)
Never: chưa bao giờ
Ever: từ trước đến nay
Just: vừa, mới
- So sánh ' since' và ' for '
Since + mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1977, since March, …)
For + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)