2.They _______(not/sign) this contract yet. giúppppppppppppp

2 câu trả lời

Đáp án:

2. haven't signed.

- Đây là thì hiện tại hoàn thành:

- Cấu trúc: 
+ Khẳng định: S + has/have + V3 + O.
+ Phủ định: S + has/have + not + V3 + O.
+ Nghi vấn: Has/Have + S + V3 + O?

- Dấu hiệu nhận biết:
+ just = recently = lately: gần đây, vừa mới
+ already: rồi
+ before: trước đây
+ ever: đã từng
+ never: chưa từng, không bao giờ
+ yet: chưa
+ for + khoảng thời gian: trong khoảng 
+ since + mốc thời gian: từ khi 
+ so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
+ in/for/during/over + the past/last + thời gian: trong …. qua.

#ebeink9

chúc bn hok giỏi.

`2.` haven't signed

Dấu hiệu: Yet `->` Thì hiện tại hoàn thành

Công thức: S + have/has + Vpp/ed + O