15kg4dag = dag

24kg8hg = dag

23dag9g = g

8hg9dag = dag

4kg25g = g

53yến5kg = kg

25kg7dag = dag

1/4 tấn = kg

___________________________________

180 giây = ___phút

4 ngày = ___giờ= ___phút= ___giây

1/2 ngày = ___giờ

3 giờ 20 phút = ___phút

4 giờ 35 phút = ___phút = ___giây

2 phút 7 giây = ___giây

1/5 giờ = ___phút = ___giây

5 ngày 13 giờ = ___giờ = ___phút

4 thế kỉ = ___năm

1/25 thế kỉ = ___năm

1/3 ngày = ___giờ

1/4 phút = ___giây

1/5 thế kỉ = ___năm

2 thế kỉ rưỡi = ___năm

3 thế kỉ 3 năm = ___năm

__________________________________

Giúp mình ạ

2 câu trả lời

15kg4dag = 1504 dag

24kg8hg = 2480 dag

23dag9g = 239 g

8hg9dag = 89 dag

4kg25g = 4025g

53yến5kg = 535 kg

25kg7dag = 2507 dag

1/4 tấn = 250000 kg

___________________________________

180 giây = 3 phút

4 ngày = 24giờ= 1440 phút= 86400giây

1/2 ngày = 12 giờ

3 giờ 20 phút = 200 phút

4 giờ 35 phút = 275 phút = 16500 giây

2 phút 7 giây = 247 giây

1/5 giờ = 12 phút = 720 giây

5 ngày 13 giờ = 133 giờ = 7980 phút

4 thế kỉ = 400 năm

1/25 thế kỉ = 4 năm

1/3 ngày = 8 giờ

1/4 phút = 15 giây

1/5 thế kỉ = 20 năm

2 thế kỉ rưỡi = 250 năm

3 thế kỉ 3 năm = 303 năm

__________________________________

Đáp án + Giải thích các bước giải:

$\text{15kg 4dag=154 dag}$

$\text{24kg 8hg = 2480 dag}$

$\text{23dag 9g = 32 g}$

$\text{8hg 9dag = 89 dag}$

$\text{4kg 25g = 4025 g}$

$\text{53yến 5kg = 535 kg}$

$\text{25kg 7dag = 2507 dag}$

$\text{1/4 tấn = 250 kg}$

___________________________________

$\text{180 giây = 3 phút}$

$\text{4 ngày = 96 giờ= 240 phút= 5760 giây}$

$\text{1/2 giờ = 0,5 giờ}$

$\text{3 giờ 20 phút = 200 phút}$

$\text{4 giờ 35 phút = 215 phút = 7860 giây}$

$\text{2 phút 7 giây = 187 giây}$

$\text{1/5 giờ = 12 phút = 720 giây}$

$\text{5 ngày 13 giờ = 133 giờ = 7980 phút}$

$\text{4 thế kỉ = 400 năm}$

$\text{1/25 thế kỉ = 4 năm}$

$\text{1/3 ngày = 8 giờ}$

$\text{1/4 phút = 15 giây}$

$\text{1/5 thế kỉ = 20 năm}$

$\text{2 thế kỉ rưỡi = 250 năm}$

$\text{3 thế kỉ 3 năm = 303 năm}$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm