1 . What day is it today ? 2 .What is the date today ? 3 . When's your birthday? 4 . What can you do ? 5 .What do you like doing ? 6 . What ' s your hobby ? 7. Wow ! You have a lot of books
2 câu trả lời
1 . What day is it today ?
- It's saturday
Dịch : Hôm nay là thứ mấy ?
Hôm ay là thứ bảy
2 .What is the date today ?
- Today is the 20th of November
Dịch : Hôm nay là ngày mấy ?
Hôm nay là ngày 20 tháng 11
3 . When's your birthday?
- My birthday is on the 23th of august
Dịch : khi nào là sinh nhật của bạn ?
Sinh nhật của tôi là vào ngày 23 tháng 8
4 . What can you do ?
- I can sing and play badminton
Dịch : Bạn có thể làm gì ?
Tôi có thể hát và chơi cầu lông
5 .What do you like doing ?
- I like watching tv
Dịch : Bạn thích làm gì ?
Tôi thích xem tv
6 . What s your hobby ?
- My hobby is reading books
Dịch : Sở thích của bạn là gì ?
Sở thích của tôi là đọc sách
7. Wow ! You have a lot of books
- That's right , because i love reading books
Dịch : Ồ! Bạn có rất nhiều sách
Đúng vậy, bởi vì tôi rất thích đọc sách
XIN HAY NHẤT Ạ !
CHÚC BẠN HỌC TỐT
1. What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
=> It's Saturday. (Hôm nay là thứ Bảy)
2. What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
=> Today is the 20th of November. (Hôm nay là ngày 20 tháng 11.)
3. When's your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
=> My birthday is on the 14th of April. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 14 tháng 4.)
4. What can you do? (Bạn có thể làm gì?)
=> I can sing, dance or play the guitar. (Tôi có thể hát, nhảy hoặc chơi guitar.)
5. What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
=> I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)
6. What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
=> My hobby is listen to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc.)
7. Wow! You have a lot of books. (Ồ! Bạn có rất nhiều sách.)
=> This is my books. (Đây là những cuốn sách của tôi.)