1. Susan's family are looking forward on her final result of the interview at present Tìm lỗi sai và sửa lại

2 câu trả lời

Sai: on 

sửa : to

`->` ta có: Look forward to + V-ing/ N : mong đợi điều gì

`->` Noun (danh từ ) ở đây là her final result

`->` Tạm dịch : Gia đình của Susan hiện đang mong đợi kết quả cuối cùng của cuộc phỏng vấn của cô ấy

on `->` to

`=>` Giải thích

`-` Ta có cụm từ: Looking forward to doing something: mong đợi làm gì đó

`-` looking forward + to + V-ing/N