1. Ôn tập các cấu trúc so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất.Mỗi câu trúc đặt 1 ví dụ

2 câu trả lời

So sánh bằng:

`-` Câu khẳng định: $#S + V + as + adv/adj + as + N$

Ví dụ: He is as tall as his father (Anh ấy cao bằng bố mình)

`-` Câu phủ định: $#S + V + not + as + adv/adj + as + N$

Ví dụ: She is not as beautiful as her sister (Cô ấy không xinh bằng em gái)

So sánh hơn:

`-` Với tính từ/trạng từ ngắn: $#S + V + adv/adj –er + than + N$

Ví dụ: Hoa is thinner than Mai (Hoa cao hơn Mai)

`-` Với tính từ/trạng từ dài:  $#S + V + more + adv/adj + than + N$

Ví dụ: He is more intelligent than her (Anh ta thông minh hơn cô ấy)

So sánh hơn nhất:

`-` Với tính từ/trạng từ ngắn: $#S + V + the + adv/adj – est + N$

Ví dụ: He learns the best in his class (Anh ấy học giỏi nhất trong lớp anh ấy.)

`-` Với tính từ/trạng từ dài : $#S + V + the most + adv/adj + N$

Ví dụ: She is the most intelligent in her class. (Cô ấy thông minh nhất trong lớp cô ấy.)

Study well!!

#ZinnNee