1. for/ Collect/ recycling./ newspapers => ……………………………………………………………………………………… 2. Don't/ food./ away/ throw => ……………………………………………………………………………………… 3. bottles./ Recycle/ plastic => ……………………………………………………………………………………… 4. Pick/ trash/ streets./ up/ the/ off => ……………………………………………………………………………………… 5. night./ Turn/ computers/ at/ off => ……………………………………………………………………………………… 6. glass/ Reuse/ jars/ to/ food./ store => ……………………………………………………………………………………… 7. you/ bottles/ them./ Wash/ before/ recycle => ……………………………………………………………………………………… 8. throw/ clothes./ away/ Don't/ old/ them/ Give/ them/ your/ friends./ to => ……………………………………………………………………………………… 9. cans /bottles/ ./Recycle/ and / => ……………………………………………………………………………………… 10. up/ Pick/ and/ school./ your/ trash/ house/ near => ………………………………………………………………………………………

1 câu trả lời

Collect newspapers for recycling

Don't throw way food

Recycle plastic bottles

Pick up the trash off streets 

Turn off computers to night

Reuse glass to store jars food

Wish bottles before you recycle them

Don't throw way old clothes. Give them to your friends

Recycle cans and bottles

Pick up trash near your house and school

                                           Dịch:Thu thập báo để tái chế
Đừng ném thức ăn
Tái chế chai nhựa
Nhặt rác ngoài đường
Tắt máy tính vào ban đêm
Tái sử dụng thủy tinh để đựng thực phẩm dạng lọ
Những chai ước trước khi bạn tái chế chúng
Đừng ném quần áo cũ. Tặng chúng cho bạn bè của bạn
Tái chế lon và chai
Nhặt rác gần nhà và trường học của bạn

Câu hỏi trong lớp Xem thêm