1. A hats B pens C cats D books 2. A bus B museum C drug D lunch 3. A heavy B leave C head D ready 4. A my B hungry C usually D early 5. A brother B these C thank D that 6. A door B book C look D cook 7. A read B teacher C near D eat 8. A face B small C grade D late 9. A fine B swim C skip D picnic 10. A played B wanted C stayed D listened
2 câu trả lời
1. B (phát âm /z/ ; còn lại phát âm /s/)
2. B (phát âm /ə/ ; còn lại phát âm /â/)
3. B (phát âm /i:/ ; còn lại phát âm /e/)
4. A ( phát âm /ai/ ; còn lại phát âm /i/)
5. C (phát âm /θ/ ; còn lại phát âm /ð/)
6. A (phát âm /o:/ ; còn lại phát âm /u/)
7. C (phát âm /iə/ ; còn lại phát âm /i:/)
8. B (phát âm /o/ ; còn lại phát âm /ei/)
9. A (phát âm /ai/ ; còn lại phát âm /i/)
10. B (phát âm /id/ ; còn lại phát âm /d/)
~~~
@VươngNhi
Bạn tham khảo nha!
1) B: Vì pens âm /z/
2) B: Museum âm /u/
3) B Leave /lēv/
4) A My /mī/
5) Thank /0/
6) A: door/dôr/
7) C /ˈnir/
8) B /smôl/
9) A /fīn/
10) B /id/
Mk gửi bn nhaa
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm