Câu hỏi:
2 năm trước

Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân

My grandparents have lived in a historic house for 20 years.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: d

beautiful (adj) đẹp

comfortable (adj) thoải mái

cozy (n) ấm cúng

old (adj) cũ

=> historic = old

Câu hỏi khác