Find out the synonym of the underlined word from the options below
Trees were plentiful and sawmills started appearing on area rivers, producing lumber for settlers
Trả lời bởi giáo viên
C. abundant
plentiful (adj): rất nhiều, có số lượng lớn; phong phú; dồi dào
a few (adj): một vài, một ít
some (adj): một vài, một ít
abundant (adj): dồi dào, rất nhiều
rare (adj): hiếm
=> plentiful = abundant
=>Trees were abundant and sawmills started appearing on area rivers, producing lumber for settlers.
Tạm dịch: Có rất nhiều loài cây và các xưởng cưa bắt đầu xuất hiện tại các con sông trong khu vực, sản xuất gỗ cho người đến định cư.
Hướng dẫn giải:
a few (adj): một vài, một ít
some (adj): một vài, một ít
abundant (adj): dồi dào, rất nhiều
rare (adj): hiếm