Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: a

although: mặc dù (đi với một mệnh đề)

in spite of/ despite: mặc dù (đi với một cụm danh từ)

to be on diet: đang ăn kiêng

=> He ate the chocolate cake although he was on diet.

Tạm dịch: Anh ấy ăn bánh sô cô la mặc dù đang ăn kiêng.

Hướng dẫn giải:

Kiến thức: Từ nối

Câu hỏi khác