Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
- fluerntly là tính từ dài
Cấu trúc so sánh tính từ dài: the + most + adj dài
=> My mom speaks Korean more fluently than I do.
Tạm dịch: Mẹ tôi nói tiếng Hàn trôi chảy hơn tôi.