Câu hỏi:
2 năm trước
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
He is a great sports _______. He rarely misses any sport games although he was busy.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
enthusiast
enthusiast (n): người say mê
player (n): người chơi
energy (n): năng lượng
programmer (n): lập trình viên
=> He is a great sports enthusiast. He rarely misses any sport games although he was busy.
Tạm dịch: Anh ấy là một người đam mê thể thao cuồng nhiệt. Anh hiếm khi bỏ lỡ bất kỳ trận đấu thể thao nào dù anh ta bận.
Hướng dẫn giải:
enthusiast (n): người say mê
player (n): người chơi
energy (n): năng lượng
programmer (n): lập trình viên