Câu hỏi:
1 năm trước

Trả lời bởi giáo viên

Từ vựng:

1. kind (adj) tử tế

2. unreliable (adj) không đáng tin

3. easygoing (adj) dễ tính

4. untidy (adj) bừa bộn

5. helpful (adj) hay giúp đỡ mọi người

6. selfish (adj) ích kỉ            

7. lazy (adj) lười biếng

8. intelligent (adj) thông minh

Đáp án:

1 - a: kind = friendly and generous

(tốt bụng = thân thiện và hào phóng)

2 - b: unreliable = not doing what they say they will do

(không đáng tin cậy = không làm những gì họ nói họ sẽ làm)

3 - d: easygoing = relaxed and happy, not worried or angry

(dễ tính = thoải mái và vui vẻ, không lo lắng hay tức giận)

4 - f: untidy = not keeping their things clean and tidy

(bừa bộn = không giữ mọi thứ của họ sạch sẽ và gọn gàng)

5 - h: helpful = happy to do things for other people

(hữu ích = vui khi làm những việc cho người khác)

6 - c: selfish = thinking about themselves more than other people

(ích kỷ = nghĩ cho bản thân hơn người khác)

7 - g: lazy = not wanting to do work or be active

(lười biếng = không muốn làm việc hoặc hoạt động)

8 - e: intelligent = good at learning and understanding things

(thông minh = học giỏi và hiểu biết nhiều thứ)

Câu hỏi khác

55 lượt xem
Xem đáp án
1 năm trước