“You say, consul,” Fix asked for the twentieth time, “that this steam is never _____ schedule?”A. behind B. before C. afterD. off

2 câu trả lời

Dịch câu :Bạn nói, lãnh sự,” Fix lần thứ hai mươi hỏi, “rằng hơi nước này không bao giờ là _____ lịch trình?”

A. phía sau

B. trước

C. sau

D. tắt

⇒Chọn A Behind(phía sau)

A. behind

behind schedule: trễ

Câu hỏi trong lớp Xem thêm