Viết tất cả các số có bốn chữ số mà chữ số hàng trăm hơn chữ số hàng nghìn 1 đơn vị, chữ số hàng chục hơn chữ số hàng trăm 1 đơn vị, chữ số hàng đơn vị hơn chữ số hàng chục 1 đơn vị
2 câu trả lời
Đáp án:
`3210, 4321, 5432, 6543, 7654, 8765, 9876.`
Giải thích các bước giải:
Gọi số cần tìm là $\overline{abcd}$ (a, b, c, d, là các chữ số)
Ta có c = d + 1, b = c + 1, a = b + 1
Với :
d = 0 ta có $\overline{abcd}$ = 3210
d = 1 ta có $\overline{abcd}$ = 4321
d = 2 ta có $\overline{abcd}$ = 5432
d = 3 ta có $\overline{abcd}$ = 6543
d = 4 ta có $\overline{abcd}$ = 7654
d = 5 ta có $\overline{abcd}$ = 8765
d = 6 ta có $\overline{abcd}$ = 9876
d = 7 ta có $\overline{abcd}$ = 10987 là số có 5 chữ số.
Vậy có 7 số thỏa mãn yêu cầu đề bài là: 3210, 4321, 5432, 6543, 7654, 8765, 9876.
Đáp án:
1234
3456
2345
4567
5678
6789
Giải thích các bước giải:
các số có bốn chữ số mà chữ số hàng trăm hơn chữ số hàng nghìn 1 đơn vị,chữ số hàng chục hơn chữ số hàng trăn 1 đơn vị, chữ số hàng đơn vị hơn chữ số hàng chục 1 đơn vị Là:
1234
3456
2345
4567
5678
6789