2 câu trả lời
Đáp án+Giải thích các bước giải:
1.Sắt
a/Sắt tác dụng với phi kim:
3Fe+2Cl2→2FeCl3
b/ Sắt tác dụng với dd muối
Fe+CuSO4→FeSO4+Cu
c/ Sắt tác dụng với axit
Fe+2HCl→2FeCl2+H2
d/ Tác dụng với nước
Fe+H2O→FeO+H2
2. Nhôm
a.Tác dụng với các phi kim
2Al + 3O2 →Al2O3
b.Tác dụng với dung dịch bazơ
Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2
c.Tác dụng với dung dịch axit
2Al + 3H2SO4 →Al2(SO4)3 + 3H2
d.Tác dụng với nước
2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2
e.Tác dụng với dung dịch muối
2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu
Tính chất hóa học của Al:
$-$ Phản ứng với oxi và một số phi kim:
PTHH:
$4Al+3O_2\xrightarrow{t^o}2Al_2O_3$
$2Al+3Cl_2\xrightarrow{t^o}2AlCl_3$
$-$ Phản ứng với axit (HCl, H2SO4 loãng,...)
PTHH: $2Al + 6HCl → 2AlCl_3 + 3H_2$
$-$ Phản ứng với dung dịch muối của kim loại yếu hơn
PTHH: $Al + 3AgNO3 → Al(NO3)_3 + 3Ag$
$-$ Nhôm phản ứng với dung dịch NaOH
$2Al + 2NaOH + 2H_2O → 2NaAlO_2 + 3H_2$
Tính chất hóa học của Fe:
$-$ Tác dụng với phi kim → oxit sắt hoặc muối
PTHH: $3Fe + 2O_2 \xrightarrow{t^o} Fe_3O_4 $
$2Fe + 3Cl_2 \xrightarrow{t^o} 2FeCl_3$
$-$ Tác dụng với dung dịch axit → muối sắt (II) + H2
PTHH: $Fe + 2HCl → FeCl_2 + H_2$
$-$ Tác dụng với dung dịch muối của kim loại yếu tạo → muối sắt (II)
PTHH: $Fe + CuSO_4 → FeSO_4 + Cu $