2 câu trả lời
Hiện tại hoàn thành
Khẳng định :S+has/have+V-ed/V-cột 3+O
Phủ định :S+hasn't/haven't+V-ed/V-cột 3+O
Nghi vấn :Has/have+S+V-ed/V-cột 3+O?
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định : S+have/has+been+V-ing
Phủ định : S+have/has+not+been+V-ing
Nghi vấn : Has/Have+S+been+V-ing ?
Quá khứ hoàn thành
Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Thì hoàn thành tương lai
Khẳng định: S + shall/will + have + Past Participle
Phủ định: S + shall/will + NOT + be + V_ing+ O
Nghi vấn: shall/will + NOT + be + V_ing+ O?
Thì hoàn thành tương lai tiếp diễn
Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
Phủ định: S + will not + have been + V_ing
Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
-Câu khẳng định:
S + have/ has + V3
-Câu phủ định:
S + have/ has not + V3
-Câu nghi vấn:
Have/ has + S + V3?
+Yes, S + have/has + V3.
+No, S + haven’t/hasn’t + V3.