2 câu trả lời
A. Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến nhất.
- always: luôn luôn
- usually: thường xuyên
- sometimes: thỉnh thoảng
- never: không bao giờ
- occasionally: thỉnh thoảng
- rarely: hiếm khi
- seldom: hiếm khi
- frequently: thường xuyên
- often: thường
- regularly: thường xuyên
- hardly ever: hầu như không bao giờ
B. Sơ đồ trạng từ chỉ tần suất.
100% Always: Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài...
90% Usually: Thường xuyên.
80% Generally: Thông thường, theo lệ.
70% Often: Thường.
50% Sometimes: Thỉnh thoảng.
30% Occasionally: Thỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc.
10% Hardly ever: Hầu như hiếm khi.
5% Rarely: Hiếm khi, ít có, bất thường.
0% Never: Không bao giờ.
$#Korenai2k11$
Cho mk xin câu trả lời hay nhất ạ !!!