Toà chung cư dịch sang tiếng anh là gì? Không dịch trên máy tính hay điện thoại.

2 câu trả lời

apartment building (n) : tòa chung cư

 /əˈpɑːt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/

apartment building (n): tòa chung cư

`=` Block of flats 

@Càng