Tìm 5 từ vựng tiếng anh với chữ k Không nhận từ dễ.
2 câu trả lời
1. Kiddle (n) : Lưới chắn.
2. Knickerbocker (n) : Người ở new york.
3. Knee (vt) : Đẩy, đụng.
4. Knuckle duster (n) : Qủa đấm sắt, bàn tay sắt (để đánh nhau).
5. Kungtu (n) : Phái võ thuật đánh tay không của Trung Hoa giống như Karate.
1. kinematics (n) chuyển động học
2. kinescope (n) đèn hình (tivi)
3. kindergarten (n) trường mẫu giáo
4. killersat (n) vệ tinh nhân tạo
5. kidstuff (n) điều dễ ợt, chuyện trẻ con.
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm