Tìm 3 từ đứng sau hay đứng trước mỗi tiếng dưới đây; gắng: nặng: gắn: khăng: Tìm từ trái nghĩa với đóng: Tìm từ cùng nghĩa với vở AI LÀM ĐÚNG ĐƯỢC 5 SAO VÀ CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT
2 câu trả lời
gắng:
cố gắng ( đứng trước )
gắng vác ( đứng sau )
gắng nặng ( đứng sau )
nặng:
nặng nề ( đứng sau )
nặng nhọc ( đứng sau )
gánh nặng ( đứng trước )
gắn:
gắn bó ( đứng sau )
gắn kết ( đứng sau )
hàn gắn ( đứng trước )
khăng:
khăng khăng ( sau hay trước đều được )
khăng khít ( đứng sau)
Tìm từ trái nghĩa với đóng: mở
( 2 câu dưới mình không biết là vở hay vỡ nên ghi cả hai )
Tìm từ cùng nghĩa với vở: tập
Tìm từ cùng nghĩa với vỡ: bể
- gắng:
+ Cố gắng
+ Gắng vác
+ Gắng làm
- Nặng:
+ Vật nặng
+ Quả nặng
+ Nặng trĩu
- Gắn
+ Hàn gắn
+ Gắn bó
+ Gắn kết
- Khăng:
+ Khăng khăng
+ Khăng khít
+ Chơi khăng
- Từ trái nghĩa với đóng: mở
- Từ cùng nghĩa với vở: Sách