The government's response to the report has been a... silence. A. Raining B. Blinding C. Disturbing D. Deafening Giải thích giùm em với ạ

2 câu trả lời

D. deafening

cụm deafening silence: sự im lặng đáng sợ

Đáp án đúng: D

`=>` Đây là Phrase Verb 

`=>` Deafening silence = Sự im lặng đến điếc tai