sơ đồ tư duy oxit -phân loại lấy VD, viết oxit bazo tuowg ứng - công thức oxit - cách gọi tên lấy 10 VD gọi tên
2 câu trả lời
Đáp án + Giải thích các bước giải:
VD: $CO_2,CuO,Na_2O,SO_2,P_2O_5,ZnO,MgO,SO_3,Fe_2O_3,N_2O_5$
+) Oxit bazơ: $CuO,Na_2O,ZnO,MgO,Fe_2O_3$
$\to$ Bazơ tương ứng: $Cu(OH)_2,NaOH,Zn(OH)_2,Mg(OH)_2,Fe(OH)_3$
+) Oxit axit: $CO_2,SO_2,P_2O_5,SO_3,N_2O_5$
$\to$ Axit tương ứng: $H_2CO_3,H_2SO_3,H_3PO_4,H_2SO_4,HNO_3$
+) Công thức tổng quát:
- Oxit Axit: $M_xO_y$(M là phi kim)
- Oxit bazơ: $M_xO_y$(M là kim loại)
- Axit: $H_xA$(A là gốc axit)
- Bazơ: $M(OH)_x$(M là kim loại hoặc nhóm nguyên tử)
+) Cách gọi tên:
- Oxit bazơ: tên nguyên tố (hóa trị) + oxit (nếu chỉ có 1 hóa trị thì không cần đọc)
VD: $Fe_2O_3:$ sắt (III) oxit, $BaO:$ bari oxit
- Oxit axit: tên phi kim (kèm tiền tố) + oxit (kèm tiền tố)
Tiền tố: $1:$ mono, $2:$ đi, $3:$ tri, $4:$ tetra, $5:$ penta
VD: $CO_2:$ cacbon đioxit, $P_2O_5:$ đinitơ pentaoxit
- Axit:
$a)$ Axit có nhiều oxi: axit + tên phi kim + ic ($H_2SO_4:$ axit sunfuric)
$b)$ Axit có ít oxi: axit + tên phi kim + ơ ($H_2SO_3:$ axit sunfurơ)
$c)$ Axit không oxi: tên phi kim + hiđric ($HCl:$ axit clohiđric)
- Bazơ: tên kim loại (kèm hóa trị nếu có nhiều) + hiđroxit
VD: $NaOH:$ natri hiđroxit, $Fe(OH)_2:$ sắt (II) hiđroxit