Reset là j ạ Đặt câu vs từ đó

2 câu trả lời

-Reset : cài lại

-đặt câu:

she buttoned her shirt neatly

*nghĩa : cô ấy cài lại cúc áo cho ngay ngắn

I had to reset to clock on the microwave

There is no need to reset the thermostat in the summer

Xin câu trả lời hay nhất

Câu hỏi trong lớp Xem thêm