Phân loại và đọc tên các loại oxit sau MgO Fe2O3 ZnO SO3 Na2O Al2O3 CO CO2 SO2
2 câu trả lời
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
Na2O natri oxit oxit bazơ
MgO magie oxit oxit bazơ
CO2 cacbon đioxit oxit axit
Fe2O3 sắt(III) oxit oxit bazơ
SO2 lưu huỳnh trioxit oxit axit
N2O5 đinitơ pentaoxit oxit axit
CO2 :cacbon đioxit => oxit axit
Fe2O3 : sắt(III) oxit => oxit bazơ
MgO : magie oxit => oxit bazơ
CaO: canxi oxit => oxit bazơ
K2O: kali oxit => oxit bazơ
SO3 : lưu huỳnh trioxit => oxit axit
SO2 : lưu huỳnh đioxit => oxit axit
P2O3 : điphotpho trioxit => oxit axit
P2O5 : điphotpho pentaoxit => oxit axit
CuO : đồng(II) oxit => oxit bazơ
PbO : chì oxit => oxit bazơ
MnO2 mangan đioxit => oxit bazơ
N2O5 : đinitơ pentaoxit => oxit axit
SiO2 : silic đi oxit => oxit axit
Al2O3 : nhôm oxit => oxit bazơ
HgO : thủy ngân oxit => oxit bazơ