2 câu trả lời
1. Thì hiện tại đơn - Simple Present
2.Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous
3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous
5. Thì quá khứ đơn - Simple Past
6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense
7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous
9. Thì tương lai đơn - Simple Future
10. Thì tương lai gần - Near Future
11. Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous
12. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect
13. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous
có 12 thì bao gồm:
- THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
-THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
-THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
-THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
-THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN
-QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
-THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
- THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN
-TƯƠNG LAI ĐƠN
-THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
-TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
-THÌ TƯƠNG LAI GẦN
-ko bt còn ko