2 câu trả lời
1. Play (chơi)
2. Watch ( xem )
3. make ( làm )
4.Do (làm )
5. Say ( Nói )
6. go ( đi )
7. see ( nhìn )
8. sell (bán)
.... còn nhiều các động từ thường khác nữa
1. Play (chơi)
2. Watch ( xem )
3. make ( làm )
4.Do (làm )
5. Say ( Nói )
6. go ( đi )
7. see ( nhìn )
8. sell (bán)
.... còn nhiều các động từ thường khác nữa