kím cho pé 30 từ tiếng anh chủ đề đồ vật sử dụng trong nhà cẩm ơn

2 câu trả lời

1.Chair:cái ghế

2.Table : cái bàn

3.Desk :cái bàn

4.Fridge: Tủ lạnh

5.Microwave: Lò vi sóng

6.Bed : gường ngủ

7.Bookshelf : giá sách

8.Sofa:ghế sofa

9.Wardrobe : tủ quần áo

10.Bowl : cái bát

11.Lamp: đèn

12.Curtains : rèm cửa

13.Blanket : cái chăn 

14.Pillow:cái gối

15.Bin: thùng rác

16.Ceiling fan: quạt trần

17.Clock: đồng hồ

18.Rug :thảm

19.Television:ti vi

20.Glass: cốc

21.Fan : quạt

22.Pot: Nồi

23.Pan: Chảo

24.Sink : bồn rửa mặt

25. Bucket:cái xô

26.Comb:cái lược

27.Toilet: Bồn cầu

6, Fork: Cái dĩa

28.Knife: Cái dao

29.Vase:bình hoa

30.Plate: đĩa

Chúc bạn học tốt !🥰

+ bed : giường

+ bath : bồn tắm

+ wardrobe : tủ quần áo

+ window : cửa sổ

+ table : bàn

+ chair : ghế

+ desk : bàn học

+ TV : ti vi

+ door : cửa ra vào

+ toothbrush : bàn chải đánh răng

+ fan : quạt

+ shower : vòi sen

+ computer : máy tính

+ timetable : thời gian biểu

+ map : bản đồ

+ floor : sàn nhà

+ yard : sân

+ clothes : quần áo

+ washing machine : máy giặt

+ fireplace : lò sưởi

+ power outlet : ổ điện

+ wall : tường

+ poster : tấm áp phích

+ picture : tranh

+ photo : ảnh

+ ladder : thang

+ stairs : cầu thang

+ hammock : võng

+ fishing rod : cần câu

+ stove : bếp

+ chopsticks : đũa

+ bowl : bát

+ cup : chén

+ cupboard : tủ chén

+ kettle : ấm đun nước

+ water mains : phích nước

Xin hay nhất !!!