2 câu trả lời
- Salmon: cá hồi nước mặn
- Trout: cá hồi nước ngọt
- Sole: cá bơn
- Sardine: cá mòi
- Mackerel: cá thu
- Cod: cá tuyết
- Herring:cá trích
- Anchovy: cá trồng
- Tuna: cá ngừ
- Steak: bít tết
- Beef: thịt bò
- Lamb: thịt cừu
- Pork: thịt lợn
- Chicken: thịt gà
- Duck: thịt vịt
- Turkey: gà tây
- Veal: thịt bê
- Chops: sườn
- Kidneys: thận
- Liver: gan
- Seafood: hải sản
- Scampi: tôm rán
- Lasagne: bánh bột hấp
- Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
- Bacon: thịt muối
- Egg: trứng
- Sausages: xúc xích
- Salami: xúc xích Ý
- Curry: cà ri
- Mixed grill: món nướng thập cẩm
- Hotpot: lẩu
- Apple pie: bánh táo
- Cheesecake: bánh phô mai
- Ice-cream: kem
- Cocktail: cốc tai
- Mixed fruits: trái cây đĩa
- Juice: nước ép trái cây
- Smoothies: sinh tố
- Tea: trà
- Beer: bia
- Wine: rượu
- Yoghurt: sữa chua
- Biscuits: bánh quy
Kể tên đồ ăn
`->`
`+`Fish:Cá
`+`noodles: mì
`+`Pork: Thịt lợn
`+`Beef: Thịt bò
`+`Pho: Phở
`+`Rice noodle: Bún
`+`Rice: Cơm
`+`sour meatball: Nem chua
`+`Candy: Kẹo
`+`bread : Bánh mì
`+`Sticky rice: Xôi