It's a great................comfortably in a rickshaw through the Hue ancient streets. A. sit B. sitting C. on sitting D. to sit
2 câu trả lời
Đáp án: D
`-` Cấu trúc: It + be + adj + to V-inf
`-` Dịch: Thật tuyệt vời khi được ngồi thoải mái trên chiếc xe kéo qua những con phố cố đô Huế.
It + be + adj + to V . : thật là thế nào để làm gì.
`->` Thể hiện : xuất hiện ở đầu cuộc trò chuyện, coi như người đây đang trò chuyện với ai nhưng chưa quen biết gì nhau
`->` Đáp án : D. to sit
`->` ''Sit'' là động từ nên comfortable chuyên thành comfortably để bổ nghĩa.
`->` Thật tuyệt khi ngồi thoải mái trên chiếc xe kéo qua những con phố cố đô Huế.