"I'm sorry I left my book at home " The student said to the physics teacher The student apologized "I allways want to run my own business " she said to me She dreamed
2 câu trả lời
+ The student apologized to the physics teacher for leaving his book at home.
CT: apologized to sb for Ving: xin lỗi ai về việc gì.
Quy tắc chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp.
B1: lùi thi trong câu gián tiếp về quá khứ.
B2: chuyển ĐTSH, TTSH,... sao cho phù hợp. ( my => his)
B3: chuyển các trạng từ nơi chốn và thời gian.
+ She dreamed about running her own business.
CT: dream about Ving: mơ ước về việc gì.
Quy tắc chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp.
B1: lùi thi trong câu gián tiếp về quá khứ.
B2: chuyển ĐTSH, TTSH,... sao cho phù hợp.(my=>her)
B3: chuyển các trạng từ nơi chốn và thời gian.
#CHÚC HỌC TỐT#
#XIN HAY NHẤT Ạ#
`1.` The student apologized to the physics teacher for leaving his/her book at home.
`-` apologized ( to sb ) for Ving: xin lỗi ai về việc gì.
`-` Chuyển tính từ sở hữu I `->` his/her.
`2.` She dreamed about running her own business.
`-` dream about + Ving: mơ ước về việc gì.
`-` Chuyển tính từ sở hữu I `->` her.
Các bước chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp
Bước 1: Thay đổi chủ ngữ, đại từ, tân ngữ, tính từ sở hữu
Bước 2: Lùi thì của động từ
Bước 3: Thay đổi các trạng từ chỉ không gian và thời gian
Cách chuyển các trạng từ chỉ không gian và thời gian
here `->` there
now `->`then
today `->` that day
tonight `->` that night
ago`->` before
tomorrow `->` the next day / the following day
next week/month/ year…… `->` the following week/month/year..
the day after tomorrow `->` in two day's time/ two days after
last week/month/ year…… `->` the previous week/ /month/ year……
yesterday `->` the day before/ the previous day,
next week `->` the following week,/ the next week
last year/ night/week….. `->` the previous year/ night/ week…..
the day before yesterday `->` two day before
Cách thay đổi chủ ngữ, tân ngữ, tính từ và đại từ sở hữu
`-` Chủ ngữ:
I `->` he/she
we `->` they
you `->` they/ I/he/ she
`-` Tân ngữ:
me `->` him/her
us `->` them
you `->` them/me/him/her
`-` Tính từ sở hữu
my `->` her/his
our `->` their
your `->` their/my/his/her
`-` Đại từ sở hữu
mine `->` his/hers
ours `->` theirs
yours `->` theirs/mine/his/hers
`-` Đại từ chỉ định
this `->` that
these `->` those