I. Complete the words of school things. 1. t_ _ _ _ _ r 2. d _ _ k 3. r _ l _ r 4. p _ n 5. r _ bb _ r 6. s _ _ _ _ _ t 7. p _ _ _ _ l c_ _ e 8. _ a _ _u _ a _ or 9. b _ _ k 10. ch _ _ r.
2 câu trả lời
1.Teacher: Giáo viên.
2.Desk:Cái bàn.
3.Ruler: Thước.
4.Pen: Bút mực
5.Rubber: tẩy.
6.Student: học sinh.
7.Pencil case: hộp bút.
8.Caculator: máy tính bỏ túi.
9.Book: quyển vở.
10.Chair: cái ghế.
I. Complete the words of school things.
1. teacher: giáo viên
2. dark: tối
3. ruler: thước
4. pen: bút
5. rubber: tẩy
6. student: học sinh
7. pencil case: hộp bút
8. calculator: máy tính cầm tay
9. book: sách
10. chair: ghế