Hãy trả lời các câu hỏi sau What's your name? How are you? How old are you? Who is that
2 câu trả lời
`#laviken#`
What's your name `?` `(` Tên bạn là gì `?` `)`
`=>` My name's `.......` `(` Tên tôi là `.......` `)`
How are you `?` `(` Bạn có khoẻ không `?` `)`
`=>` I'm fine thanks you `(` Tôi khoẻ cảm ơn `)`
How old are you `?` `(` Bạn bao nhiêu tuổi `)`
`=>`I am ......... year old `(` Tôi ..... tuổi `)`
Who is that `?` `(` Kia là ai vậy `?` `)`
`=>`It is `.....` `(` Đó là .... `)`
`@` ....... : Điền tên, tuổi
What's your name? ( Bạn tên gì ? )
Trả lời: My name is Phuc ( mình tên là phuc )
How are you? ( bạn có khỏe không )
Trả lời: I'm fine ( tôi khỏe )
How old are you? ( bạn bao nhiêu tuổi )
Trả lời : I'm twelve years old ( tôi 12 tuổi )
Who is that? ( đó là ai vậy )
Trả lời: That is may friend ( đó là bạn của tôi )