2 câu trả lời
- To get, or to be married: kết hôn
- Marital status: tình trạng hôn nhân
- Engagement: đính hôn
- wedding: đám cưới
- divorce: ly hôn
- separation: ly thân
- Fidelity, infidelity and marriage problems: Vấn đề chung thủy, không chung thủy và hôn nhân
- prenuptial (a): tiền hôn nhân
- arranged marriage: hôn nhân được sắp xếp
- conjugal (a): thuộc về vợ chồng
- connubial (a): thuộc về hôn nhân
- matrimonial (a): thuộc về hôn nhân
- mixed marriage: hôn nhân giữa hai người có chủng tộc và tôn giáo khác nhau
- monogamous (a): một vợ một chồng
- polyandry (n): người đa phu
- polygamy (n): người đa thê
- premarital (a): trước hôn nhân
- wedlock (n): đời sống vợ chồng
* bigamy, polyandry, polygamy, polygyny.
*intermarriage, miscegenation, mixed marriage, remarriage .
* cohabitation, common-law marriage
* civil union, domestic partnership.
* attachment, commitment, relationship.
* betrothal, engagement, espousal, hand, pledge, promise, proposal, troth.