"Environmental statistics" nghĩa là gì? (Ko dùng ứng dụng dịch)

2 câu trả lời

"Environmental statistics" nghĩa là:  Thống kê môi trường.

Environmental : thuộc về môi trường

statistics: số liệu thống kê

⇒ "Environmental statistics": "Thống kê môi trường"