Em hãy ghi cấu trúc trọng tâm của chương trình tiếng anh lớp 9 cơ bản và nâng cao

2 câu trả lời

I. Các Thì trong tiếng Anh lớp 9 ( bạn từ tìm các thì này nhé )

1. Thì hiện tại đơn - simple present tense ( S + V/Vs/Ves)

2. Thì hiện tại tiếp diễn - present continious ( S + is/are/am + V-ing)

3. Thì hiện tại hoàn thành - present perfect (S + has/have + V3/ed)

4. Thì quá khứ đơn - past simple ( S + Ved/V3)

5. Thì quá khứ tiếp diễn - past continious ( S + was/were + V-ing)

6. Thì tương lai - simple future ( S + will + V)

7. Thì tương lai gần – near future (S+ am/is/are + going to V)

II. Gerrund:

Sau một số động từ: stop, remember, involve, imagine, risk, discover, dislike, mind, waste, spend, catch, find, leave,…+ O + V-ing

Sau một số động từ: Verb + V-ing: admit, advise, anticipate, appreciate, avoid complete, consider, delay, deny, detest, discuss, dislike, enjoy, escape, excuse, fancy, finish, forget, can’t help hope, imagine, involve, keep, mention, mind, miss, postpone, practice, quit, recall, recollect, recommend, regret, remember, resent, resist risk, save, stop, suggest, tolerate, understand, can’t bear, can’t stand, can’t face, feel like + Ving

III. To infinitive

- Sau BE + V3 + TO V

- Sau Adj + TO V

Sau một số động từ: ( Verb + To V)

afford, agree, appear, attempt, arrange, ask, bear, begin, beg, care, cease, choose, continue, claim, consent, decide, demand, deserve, determine, desire, expect, fail, fear, hate, forget, hesitate, hope, intend, learn, long, love, manage , mean, need, neglect, offer, omit, plan, prepare, prefer, prepare, pretend, promise, propose, refuse, regret, remember, seem, start, struggle, swear, threaten, volunteer, wait, want, wish, cease, come, strive, tend, use, ought + to V

FOR + O + To V , OF + O + To V

III. Cấu trúc câu tường thuật:

S asked/ told+ O + to V ( she asked me to tell the truth

S +asked/ said + S + V lùi thì ( she said that she had gone to hospital)

S + remind/ offer/...

IV. Cấu trúc bị động ( cái này nhiều lắm nên chị tự tìm nha)
V Các công thức nâng cao: 

Let + O +V

· Busy/worth +V_ing

· Advise s.o + to_v/ not to_v

· Need + to_v/ v_ing

· Songs + be + v_ed/ v_3

· Adj + to_v

· Have s.o + v

· Too + adj +to_v

· Instructing + O + IN the use of

· Be/get/become used + TO +V_ing/ something

· Stop + v_ing

· Hate + V_ing

· Excited + To_V

· Promise + To_V

· Adv + To_V

· Adj + To_V

· Busy + V_ing

· Be + too + busy To_V

· As + Adj +as

· (not) so + adj/ adv + as : bằng

· S + wish + S 2 + were /V_ed/ V2

· Used to + V ………: đã từng

· Be/ get used to

· Be + adv + V_ed

· Have | a chance + To_V : có cơ hội

| an opportunity

· Continue + V_ing

· S + started + to_V + …………. + số + năm +ago

· Began + v_ing

S + have/has + V 3/V_ed + …………. + for + số + năm

· S + V_ed/V 2 + ……….(thời gian) ago

· It’s + (tg) ……. Since + S + V_ed/V 2

It has been + (tg) since + S + V_ed/V 2

· Will/ should/ can/ must + V (must = have to)

· It’s + time + since + S + (last) + V_ed/ V2

· S + spend/ spent/ spends + time + V_ing

It + take/ took + O +time +To_V

· S + haven’t/ hasn’t + V_ed/V 3 + ……… For time

The last time S + V_ed/ V2 + was …….. time ago

· Do/ would + you mind + V_ing: nhờ

· Do/ would + you mind if I + V_ed/ V2….. : tự làm

· Promises + O + will + V

· It’s + adj + to_o

· It’s time + S +V_ed/ V2

· It’s time +To_V

· Hope + will + V

· Sau từ đặt câu hỏi là: To_V

· Go on + V_ing

· Go on +Adv

· Make an impression ON somebody

· Wish to do something = want to do something

· Wish somebody something

· Wish somebody +V_ed/V 2

· Wish somebody would/would not + V

· S + promise + S+will/won’t + V

· S + promise + To_V/ not to _V

· S + promise + S + would +V

· + s + would + be + v_ed/V 3

· Separate something FROM something

· Infected +WITH

· Put on

· Trái với take off

· Because + OF

· Keen + ON

· Pray To god/ Saints

· Pray FOR somebody/ something

· Correspond WITH somebody

· Divide something INTO parts

· Be named AFTER somebody

· ON the occasion OF something

· Be equal TO somebody

· Consist OF something

· Take inspiration FROM something

· Be fond OF something

· Take pride IN

· Wear OUT

· Be self-confident OF something

· AT the entrance To something

· Exchange something FOR something

I - Các thì trong tiếng anh lớp 9:

1. Thì hiện tại đơn (simple present tense)

Động từ tobe :

+) S + am/is/are + O

-) S + am not/isn't/aren't + O

?) Am/Is/Are + S + O?

Động từ thường :

+) S + Vs/es + O

-) S + don't/doesn't + Vbare + O

?) Do/Does + S + Vbare + O?

2. Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense)

+) S + am/is/are + V-ing + O

-) S + am not/isn't/aren't + V-ing + O

?) Am/Is/Are + S + V-ing + O?

3. Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense)

+) S + have/has + VppII + ║ for + khoảng thời gian

                                           ║ since + mốc thời gian

-) S + haven't/hasn't + VppII + ║ for + khoảng thời gian

                                                  ║ since + mốc thời gian

?) Have/Has + S + VppII + ║ for + khoảng thời gian

                                            ║ since + mốc thời gian

4. Thì quá khứ đơn (past simple tense)

Động từ tobe :

+) S+ was/were + O

-) S + wasn't/ weren't + O

?) Was/Were + S + O?

Động từ thường :

+) S + Vpast + O

-) S + didn't + Vbare+ O

?) Did + S + Vbare + O?

5. Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense)

+) S + was/were + V-ing + O

-) S + wasn't/weren't + V-ing + O

?) Was/Were + S + V-ing + O?

6. Thì tương lai đơn (future simple tense)

+) S + will/shall + Vbare + O

-) S + won't/shan't + Vbare + O

?) Will/Shall + S + Vbare + O?

7. Thì tương lai gần (near future tense)

+) S + be + going to + V-inf + O

-) S + be + not + going to + V-inf + O

?) Be + S + going to + V-inf + O?

II - Danh động từ (Gerund) :

- Làm chủ ngữ

- Sau giới từ : at, in, on, up from, about, off, of, with, without, for, upon,... + V-ing

- Sau một số động từ : Verb + V-ing : admit, advise, enjoy, dislike, understanding, remember, miss, mind, keep, feel like, save, stop, suggest, practice,...

- Sau một số động từ : stop, remember, risk, discover, dislike, mind, waste, spend, catch, find, leave,... + O + V-ing

III - Động từ nguyên thể có to :

- Chỉ mục đích kết quả

- Làm chủ ngữ và tân ngữ

- Sau be + V3 + to V

- Sau adj + to V

- Sau các question words 

- Sau for + O + to V, of + O + to V

- Sau một số động từ : Verb + to V : agree, wait, want, wish, swear, start, seem,...

- Sau Verb + O + to V : advise, allow, cause, ...

IV - Động từ nguyên thể không to :

- Sau do/does/did

- Sau các động từ chỉ giác quan

- Sau let + O + V-inf

- Sau make + O + V-inf

- Sau các động từ khuyết thiếu

- Sau why should we not + V-inf

V - Câu gián tiếp :

- S1 + said (that) + S + Ved/V2

- S + asked + O + question word + S + Ved/V2

- S + O + if/weather +S + Ved/V2

- S + asked/told/reminded + O + to V/not to V

VI - Một số cấu trúc nâng cao khác :

- Let + O + V

- Need + to V/ V-ing

- Adj + to V

- Stop + V-ing

- Hate + V-ing

- Excited + to V

- Promise + to V

- Adv + to V

- As + adj + as

- Have + a chance + to V

- Hope + will + V

- Be/Get used to

- Be + adv + Ved

- Continue + V-ing

- Used to + V

- Busy + V-ing

...

~ Chúc bạn học tốt ~