con gấu , con mèo , con ong , con hổ , con gấu trúc , con cá sấu DỊCH TỪ TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH GIÚP MÌNH NHA

2 câu trả lời

Bear, cat, bee, tiger, raccoon, crocodile

Con gấu: bear. Con mèo: cat Con ong: bee Con hổ: tiger Con gấu trúc: panda Con cá sấu: crocodile. ( hơi khó nhìn. Thông cảm )