Chọn từ khác loại với các từ còn lại School Mother father sister Big pen book ruler She he living room I Bedroom kitchen bathroom garden Sunny windy rainy tortoise Am are is weather Dog fish robot bird Ship ball have doll
2 câu trả lời
1. school: trường học
2. big: to, lớn
3. living room: phòng khách
4. garden: vườn
5. tortoise: rùa
6. weather: thời tiết
7. robot: người máy
8. have: có
1,school
2,big
3,living book
4,garden
5,tortoise
6,weather
7,robot
8,have