Chọn đáp án và giải thích giúp mình với ạ. Mình cảm ơn nhiều !!! Câu 1: He is very ____ and doesn't like losing. A. happy B. impatient C. competitive D. popular Câu 2: You play tennis and basketball here. A. pool B. course C. court D. track Câu 3: A person who takes part in a sport. A. A spectator B. A competition C. A competitor D. A referee Câu 4: The people who follow a particular team. A. Fans B. a spectators C. a competitor D. a referee. Câu 5: _________ the right equipment with you on your camping trip? A. Had you B. Did you have C. Were you having D. Do you have.
2 câu trả lời
1. C
Competitive là háu thắng, quyết thắng, hợp với câu
2. C
Cụm "tennis court"
3, C
Competation: cuộc thi
Competitor : người dự thi
Hai từ đó là relative words với nhau
4, B
Nghĩa là người xem
Người theo dõi trận đấu
5, sorry bạn mình ko rõ
1. C competitive (adj) : cạnh tranh, đua tranh
2. Câu hỏi là gì ?
3. A competitor (n): người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
4. A Fans (n) : người hâm mộ, người say mê
5. B Did you have
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm