Cho tam giác ABC cân tại A nội tiếp đường tròn (O). Đường cao AH cắt đường tròn ở điểm D. a) AD có phải là đường kính của đường tròn (O) không ? Tại sao? b) Chứng minh: BC2 = 4AH . DH c) Cho BC = 24cm, AB = 20cm. Tính bán kính của đường tròn (O).

2 câu trả lời

a) Ta có tam giác ABC cân tại A nên AH vừa là đường cao vừa là đường trung trực của cạnh BC

Mà O là tâm đường tròn ngoại tiếp của tam giác ABC nên AO là đường trung trực của cạnh BC

Từ hai điều trên suy ra AH, AO là một đường thẳng

suy ra A, H, O thẳng hàng

⇒O∈AD⇒O∈AD

⇒ AD là đường kính của (O)

b) Xét (O) có AD là đường kính

⇒ Tam giác ABD vuông tại B

Xét tam giác vuông BAD có BH⊥AD

⇒ AH.HD=BH² (1)

Xét tam giác ABC cân tại A có AH là đường cao

⇒ AH đồng thời là trung tuyến của ΔABC

⇒ H là trung điểm của BC

⇒HB=BC2⇒HB=BC2

⇒⇒ (1) ⇔AH.HD=⇔AH.HD=(BC2)²(BC2)²

⇒4AH.HD=BC²⇒4AH.HD=BC² (đpcm)

C) HC = 1 / 2 * BC = 12

=> AH = căn (20- 122) = 16

Ta có Sin(BAO) = 12 / 20 => BAO = 36 . 86989765

=> AOB = 180 -  36 . 86989765 * 2 = 106.2602047

Ta có AB= AO2 + OB- 2 . OB . OA . cos (106.2602047)

↔ AO2  + OA- 2OA2 . cos (106.2602047) = 202

→ OA = 12.5

 

`a)` Ta có: `ΔABC` cân tại `A` 

`=> AH` vừa là đường cao vừa là đường trung trực của cạnh `BC`      `(1)`

Mà `O` là tâm đường tròn ngoại tiếp của `ΔABC`

`=> AO` là đường trung trực của cạnh `BC`    `(2)`

Từ `(1); (2)`

`=> AH, AO` là một đường thẳng

`=> A, H, O` thẳng hàng

$\Rightarrow O\in AD$

`=>` `AD` là đường kính của `(O)`

`b)` Xét `(O)` có `AD` là đường kính

`=> ΔABD` vuông tại `B`

Xét tam giác vuông `BAD` có `BH⊥AD`

`=> AH. HD=BH² (1)`

Xét `ΔABC` cân tại `A` có `AH` là đường cao

`=> AH` đồng thời là trung tuyến của `ΔABC`

`=> H` là trung điểm của `BC`

`=> HB=(BC)/2`

`=>` `(1)` `<=>AH.HD=((BC)/2)^2`

`=> 4AH.HD=BC² (đpcm)`

`c)` Ta có: $BH=\dfrac{BC}{2} =\dfrac{24}{2}=12cm$

Áp dụng định lý Pytago trong tam giác vuông `ABH` ta có:

`AH²=AB²-BH²=20²-12²=256`

`=> AH=16(cm)`

Ta có: `4AH. DH=BC²`

`<=>4.16.DH=24²=> DH=9(cm)`

`=> AD=AH+DH=16+9=25=2R`

`=>R=12,5 (cm)`

Câu hỏi trong lớp Xem thêm