cho 1 từ ngữ trong các phiên âm sau /ɪ/ /e/ /ɒ/ /ʌ/ /ɪə/ /æ/

2 câu trả lời

/ɪ/ : his

/e/: head

/ɒ/: box

/ʌ/: some

/ɪə/: hear

/æ/: international

/ɪ/       /e/      /ɒ/      /ʌ/     /ɪə/    /æ/

kick   check  wash    cut     ear    cat

Câu hỏi trong lớp Xem thêm