Bài 2: Tính nồng độ mol các ion có trong dd thu được trong các trường hợp sau (xem như thể tích không đổi, bỏ qua sự điện ly của nước): a) Hòa tan 18,8 gam Cu(NO3)2 vào 500ml nước. b) Cho 120ml dd AgNO3 1M tác dụng với 200ml dd NaCl 1M.

1 câu trả lời

Đáp án:

 a) $[Cu^{2+}] =Cm_{Cu(NO_3)_2}=0,2M$

$[NO_3^{-}] =2.Cm_{Cu(NO_3)_2}=2.0,2=0,4M$

b)

$[NO_3^{-}] =Cm_{NaNO_3}=0,375M$

$[Cl^{-}] =Cm_{NaCl dư}=0,25M$

$[Na^{+}] = 0,375+ 0,25=0,625M$

Giải thích các bước giải:

 a) $n_{Cu(NO_3)_2}=\frac{18,8}{188}=0,1 mol$

$Cm_{Cu(NO_3)_2}=\frac{0,1}{0,5}=0,2M$

Phương trình điện ly:

$Cu{(NO_3)_2} \to Cu^{2+} + 2NO_3^-$

Theo pt: $[Cu^{2+}] =Cm_{Cu(NO_3)_2}=0,2M$

$[NO_3^{-}] =2.Cm_{Cu(NO_3)_2}=2.0,2=0,4M$

b)
$n_{AgNO_3}=0,12.1=0,12 mol$

$n_{NaCl}=0,2.1=0,2 mol$
Phương trình phản ứng:
$AgNO_3 + NaCl \to AgCl + NaNO_3^-$
Theo pt: $n_{NaCl}=n_{NaNO_3}=n_{AgNO_3}=0,12M$
$Cm_{NaNO_3}=\frac{0,12}{0,12+0,2}=0,375M$

$Cm_{NaCl dư}=\frac{0,2-0,12}{0,12+0,2}=0,25M$
$[NO_3^{-}] =Cm_{NaNO_3}=0,375M$

$[Cl^{-}] =Cm_{NaCl dư}=0,25M$

$[Na^{+}] = 0,375+ 0,25=0,625M$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm