Bài 1: Phân loại các hợp chất sau và đọc tên chúng: BaCl2; FeSO4; Fe3O4; NO2; H2S; Ba(HSO4)2; KOH; Al(OH)3; H2SO3; HNO2; Mg(OH)2; Al2S3; Na(HSO3)2; Ca(NO2)2; ZnS; MgBr; PbO, BaO; FeCl3; Na3PO4.

1 câu trả lời

Đáp án:

`↓`

Giải thích các bước giải:

`-` Oxit axit:

`+``NO_2``:` Nito đioxit

`-` Oxit bazo:

`+``PbO``:` Chì oxit

`+``BaO``:` Bari oxit

`-` Axit:

`+``H_2S``:` hidro sunfua

`+``H_2SO_3``:` Axit sunfuro

`+``HNO_2``:` Axit nitro

`-` Bazo:

`+``KOH``:` Kali oxit

`+``Mg(OH)_2``:` Magie oxit

`-` Muối:

`+``BaCl_2``:` Bari clorua

`+``FeSO_4``:` Sắt (II) sunfat

`+``Fe_3O_4``:` Sắt từ oxit

`+``Ba(HSO_4)_2``:` Bari hidrosunfat

`+``Al_2S_3``:` Nhôm sunfua

`+``Na(HSO_3)_2``:` Natri hidrosunfit

`+``Ca(NO_2)_2``:` Canxi nitrit

`+``ZnS``:` Kẽm sunfua

`+``MgBr``:` Magie bromua

`+``FeCl_3``:` Sắt (III) clorua

`+``Na_3PO_4``:` Natri photphat

Câu hỏi trong lớp Xem thêm